Trang chủ539991 • BOM
add
Confidence Futuristic Energetech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,70 ₹ - 109,36 ₹
Phạm vi một năm
58,12 ₹ - 140,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T INR
Số lượng trung bình
112,41 N
Tỷ số P/E
32,32
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,07 Tr | 157,15% |
Chi phí hoạt động | 120,68 Tr | 54,95% |
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | 4.131,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 1.555,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,68 Tr | -48,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,84 Tr | 217,66% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 23,53% |
Tổng nợ | 1,52 T | 52,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | 4.131,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web