Trang chủ540212 • BOM
add
TCI Express Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
760,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
745,05 ₹ - 797,90 ₹
Phạm vi một năm
723,20 ₹ - 1.403,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,52 T INR
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
26,57
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 250,30 Tr | 11,10% |
Thu nhập ròng | 249,30 Tr | -29,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -28,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,83 | -26,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,05 Tr | -27,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 78,89% |
Tổng tài sản | 8,80 T | 10,68% |
Tổng nợ | 1,33 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,30 Tr | -29,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.779