Trang chủ540360 • BOM
add
Leading Leasing Finance and Inv Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,85 ₹ - 7,85 ₹
Phạm vi một năm
1,72 ₹ - 12,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T INR
Số lượng trung bình
231,08 N
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | 1.063,34% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -142,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,32 | -141,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,54 Tr | 18.740,52% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 432,69% |
Tổng nợ | 3,11 T | 393,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -142,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web