Trang chủ540393 • BOM
add
Sarthak Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
151,85 ₹ - 156,70 ₹
Phạm vi một năm
144,85 ₹ - 448,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T INR
Số lượng trung bình
5,72 N
Tỷ số P/E
36,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,25 Tr | -40,94% |
Chi phí hoạt động | 54,54 Tr | -13,24% |
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | -85,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -74,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,85 Tr | -73,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,76 Tr | 83,86% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 2,50% |
Tổng nợ | 28,37 Tr | -32,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | -85,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
153