Trang chủ540575 • BOM
add
Star Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
205,30 ₹ - 209,55 ₹
Phạm vi một năm
169,80 ₹ - 255,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,36 T INR
Số lượng trung bình
157,27 N
Tỷ số P/E
42,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 4,22 T | 55,06% |
Thu nhập ròng | 57,41 Tr | -85,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -87,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -86,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 905,80 Tr | -5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,30 Tr | -82,29% |
Tổng tài sản | 38,16 T | 17,95% |
Tổng nợ | 10,70 T | 55,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,41 Tr | -85,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Star Cement Ltd. is a cement manufacturing company in India and the largest cement manufacturer in Northeast India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
855