Trang chủ540590 • BOM
add
Riddhi Corporate Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,01 ₹ - 69,00 ₹
Phạm vi một năm
57,00 ₹ - 144,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
802,21 Tr INR
Số lượng trung bình
7,39 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,086%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,71 Tr | 49,81% |
Chi phí hoạt động | 231,75 Tr | 50,01% |
Thu nhập ròng | 15,29 Tr | 48,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -0,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,26 Tr | -14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,18 Tr | 99,85% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 1,21% |
Tổng nợ | 1,32 T | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,29 Tr | 48,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.772