Trang chủ540597 • BOM
add
Containerway International Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
59,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,13 ₹ - 59,86 ₹
Phạm vi một năm
9,36 ₹ - 85,86 ₹
Số lượng trung bình
7,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 315,00 N | -46,79% |
Thu nhập ròng | 525,00 N | 140,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,60 Tr | 30.720,13% |
Tổng tài sản | 151,84 Tr | 366,70% |
Tổng nợ | 35,74 Tr | -16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,00 N | 140,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3