Trang chủ540614 • BOM
add
G G Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,57 ₹ - 1,66 ₹
Phạm vi một năm
1,31 ₹ - 2,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T INR
Số lượng trung bình
18,79 Tr
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,099%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 44,37% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 2,48% |
Thu nhập ròng | 114,19 Tr | 1.416,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | 948,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,73 Tr | 850,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | 80,73% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 75,68% |
Tổng nợ | 407,05 Tr | 25,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,19 Tr | 1.416,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7