Trang chủ540709 • BOM
add
Reliance Home Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,36 ₹ - 3,36 ₹
Phạm vi một năm
2,15 ₹ - 5,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T INR
Số lượng trung bình
577,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,68 Tr | -239,58% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 104,46% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -106,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 261,07 | -95,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,52 Tr | -30,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -771,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -106,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
137