Trang chủ540726 • BOM
add
Trident Texofab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,95 ₹ - 157,00 ₹
Phạm vi một năm
36,15 ₹ - 178,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T INR
Số lượng trung bình
45,74 N
Tỷ số P/E
73,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,074%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,48 Tr | 13,99% |
Chi phí hoạt động | 31,97 Tr | 19,40% |
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | 33,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 16,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | -122,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 228,57% |
Tổng tài sản | 861,56 Tr | 2,09% |
Tổng nợ | 681,99 Tr | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | 33,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
60