Trang chủ540728 • BOM
add
Sayaji Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
348,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
341,70 ₹ - 341,70 ₹
Phạm vi một năm
163,10 ₹ - 413,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T INR
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 650,41 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | 150,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 152,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,46 Tr | -814,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | -31,43% |
Tổng tài sản | 5,32 T | 8,95% |
Tổng nợ | 4,28 T | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | 150,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
729