Trang chủ540809 • BOM
add
MRC Agrotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,87 ₹ - 14,69 ₹
Phạm vi một năm
10,25 ₹ - 20,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
300,14 Tr INR
Số lượng trung bình
160,60 N
Tỷ số P/E
697,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,06 Tr | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | 131,37% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -74,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -75,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | -64,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,32 Tr | 3.679,42% |
Tổng tài sản | 443,58 Tr | 97,43% |
Tổng nợ | 122,43 Tr | 39,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -74,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web