Trang chủ541627 • BOM
add
Hi Tech Winding Systems Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,81 ₹ - 10,47 ₹
Phạm vi một năm
1,99 ₹ - 12,22 ₹
Số lượng trung bình
61,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 256,00 N | 700,00% |
Thu nhập ròng | 14,00 N | -44,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,47 N | -996,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | 78,65% |
Tổng tài sản | 42,62 Tr | 0,94% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 53,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 N | -44,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web