Trang chủ541701 • BOM
add
Supershakti Metaliks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
273,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
285,00 ₹ - 327,00 ₹
Phạm vi một năm
273,00 ₹ - 839,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T INR
Số lượng trung bình
650,00
Tỷ số P/E
28,98
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 370,88 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 26,76 Tr | -6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,90 Tr | 0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,90 Tr | 2,80% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -8,48% |
Tổng nợ | 425,40 Tr | -51,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,76 Tr | -6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,39 Tr | 85,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 Tr | 94,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,33 Tr | -350,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 101,91% |
Dòng tiền tự do | 13,43 Tr | -3,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
130