Trang chủ541983 • BOM
add
Innovative Ideals and Servcs (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,60 ₹ - 30,00 ₹
Phạm vi một năm
16,92 ₹ - 40,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
335,60 Tr INR
Số lượng trung bình
38,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | -21,10% |
Thu nhập ròng | -6,42 Tr | -136,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,47 Tr | -151,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | -84,62% |
Tổng tài sản | 281,82 Tr | -6,97% |
Tổng nợ | 262,24 Tr | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,42 Tr | -136,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | 58,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | -58,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 N | 80,00% |
Dòng tiền tự do | -5,28 Tr | -151,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
21