Trang chủ542012 • BOM
add
A-1 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
458,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
451,35 ₹ - 463,85 ₹
Phạm vi một năm
290,35 ₹ - 472,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T INR
Số lượng trung bình
41,87 N
Tỷ số P/E
146,49
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,55 Tr | 93,08% |
Chi phí hoạt động | 97,58 Tr | 136,58% |
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | 387,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 151,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,08 Tr | 73,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,73 Tr | 28,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | 387,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
21