Trang chủ542599 • BOM
add
Roopshri Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 ₹
Phạm vi một năm
37,21 ₹ - 41,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
295,98 Tr INR
Tỷ số P/E
55,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 Tr | -19,19% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -22,95% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 44,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,07 | 79,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | -8,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,24 Tr | 167,89% |
Tổng tài sản | 158,18 Tr | 51,16% |
Tổng nợ | 3,23 Tr | 39,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 44,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 Tr | 35,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | 43,95% |
Dòng tiền tự do | 850,44 N | 4,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
17