Trang chủ543172 • BOM
add
Cospower Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
540,00 ₹
Phạm vi một năm
200,10 ₹ - 740,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
810,00 Tr INR
Số lượng trung bình
583,00
Tỷ số P/E
51,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,25 Tr | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 14,76 Tr | -10,31% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 120,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 120,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,08 Tr | 706,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 Tr | 166,78% |
Tổng tài sản | 356,36 Tr | 9,34% |
Tổng nợ | 281,70 Tr | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 120,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 Tr | -12,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,50 N | 96,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | -1.335,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 860,69% |
Dòng tiền tự do | -4,32 Tr | 91,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
52