Trang chủ543223 • BOM
add
Max India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
257,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
248,35 ₹ - 260,90 ₹
Phạm vi một năm
182,00 ₹ - 337,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T INR
Số lượng trung bình
9,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,90 Tr | -13,73% |
Chi phí hoạt động | 521,50 Tr | 42,41% |
Thu nhập ròng | -227,30 Tr | -383,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,86 | -460,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,20 Tr | -530,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -37,86% |
Tổng tài sản | 6,58 T | -7,72% |
Tổng nợ | 2,13 T | 16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,30 Tr | -383,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
20