Trang chủ543276 • BOM
add
Craftsman Automation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.008,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.773,65 ₹ - 5.000,20 ₹
Phạm vi một năm
3.782,05 ₹ - 7.107,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
117,00 T INR
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
55,13
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 T | 39,51% |
Chi phí hoạt động | 6,49 T | 71,45% |
Thu nhập ròng | 129,30 Tr | -82,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -87,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,98 | -76,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | -21,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | 1.027,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,30 Tr | -82,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.500