Trang chủ543324 • BOM
add
Gretex Corporate Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
747,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
748,00 ₹ - 748,00 ₹
Phạm vi một năm
302,05 ₹ - 875,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T INR
Số lượng trung bình
18,97 N
Tỷ số P/E
21,46
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,061%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 962,54 Tr | 1.255,29% |
Chi phí hoạt động | 87,13 Tr | 156,14% |
Thu nhập ròng | 99,21 Tr | 1.188,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | -4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,60 Tr | 404,50% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 170,36% |
Tổng nợ | 247,02 Tr | 47,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,21 Tr | 1.188,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
70