Trang chủ543372 • BOM
add
Getalong Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,20 ₹
Phạm vi một năm
18,95 ₹ - 53,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
984,00 Tr INR
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,050%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 Tr | 195,85% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -7,29% |
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | 166,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,35 | -9,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 Tr | 606,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,00 N | — |
Tổng tài sản | 148,74 Tr | — |
Tổng nợ | 39,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | 166,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,24 Tr | -682,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,05 Tr | 887,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,51 Tr | 77,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,50 N | -83,48% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
9