Trang chủ543499 • BOM
add
Achyut Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 ₹
Phạm vi một năm
2,87 ₹ - 6,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T INR
Số lượng trung bình
584,85 N
Tỷ số P/E
189,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 Tr | 43,43% |
Chi phí hoạt động | 708,50 N | -59,42% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,59 | -5,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,50 N | -318,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | 529,92% |
Tổng tài sản | 319,30 Tr | 111,03% |
Tổng nợ | 8,27 Tr | 138,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,37 Tr | -1.921,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,65 Tr | 1.271,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 547,06% |
Dòng tiền tự do | -29,89 Tr | -54,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9