Trang chủ543500 • BOM
add
EVOQ Remedies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,71 ₹ - 2,79 ₹
Phạm vi một năm
2,66 ₹ - 12,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,47 Tr INR
Số lượng trung bình
386,67 N
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,00 N | -99,73% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -3.348,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,32 N | -1.197.328,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,10 Tr | -2.295,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | 356,61% |
Tổng tài sản | 475,44 Tr | 54,33% |
Tổng nợ | 47,21 Tr | -20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -3.348,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,17 Tr | -314,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,84 Tr | 314,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 677,50 N | 239,83% |
Dòng tiền tự do | -5,06 Tr | -3.013,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web