Trang chủ543518 • BOM
add
Eighty Jewellers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,00 ₹ - 48,00 ₹
Phạm vi một năm
42,20 ₹ - 64,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
489,56 Tr INR
Số lượng trung bình
5,30 N
Tỷ số P/E
20,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,70 Tr | 43,62% |
Chi phí hoạt động | 7,30 Tr | 14,69% |
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | 127,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 58,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 Tr | 89,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,44 Tr | 465,72% |
Tổng tài sản | 573,63 Tr | 53,26% |
Tổng nợ | 307,89 Tr | 136,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | 127,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,21 Tr | 292,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 N | -101,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | 67,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,92 Tr | 18.293,81% |
Dòng tiền tự do | 5,58 Tr | 133,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
26