Trang chủ543521 • BOM
add
Fone4 Communications(India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,48 ₹ - 17,48 ₹
Phạm vi một năm
3,78 ₹ - 17,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
298,03 Tr INR
Số lượng trung bình
126,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,33 Tr | -46,53% |
Chi phí hoạt động | 556,50 N | 7,85% |
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | -1.688,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 | -3.350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,22 Tr | -1.020,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 164,35% |
Tổng tài sản | 366,37 Tr | -25,28% |
Tổng nợ | 309,39 Tr | -12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | -1.688,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,50 N | 8,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,50 N | 103,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,50 N | 16.283,33% |
Dòng tiền tự do | -4,17 Tr | -1.542,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
43