Trang chủ543537 • BOM
add
Scarnose International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 ₹
Phạm vi một năm
58,91 ₹ - 199,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
450,47 Tr INR
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
480,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,047%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,51 Tr | -27,87% |
Chi phí hoạt động | 420,00 N | -54,81% |
Thu nhập ròng | 215,50 N | 210,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 251,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,00 N | 124,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 11,42% |
Tổng tài sản | 119,28 Tr | -38,86% |
Tổng nợ | 23,34 Tr | -75,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,50 N | 210,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,25 Tr | -177,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,21 Tr | 380,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,50 N | 103,04% |
Dòng tiền tự do | 199,62 N | 125,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2