Trang chủ543542 • BOM
add
Kesar India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
689,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ₹ - 704,90 ₹
Phạm vi một năm
142,71 ₹ - 1.143,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 T INR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
87,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,85 Tr | 139,84% |
Chi phí hoạt động | 34,22 Tr | 223,55% |
Thu nhập ròng | 82,44 Tr | 153,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,35 | 5,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,47 Tr | 147,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,50 Tr | 35.280,53% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 49,81% |
Tổng nợ | 565,34 Tr | 31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,44 Tr | 153,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,70 Tr | 230,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 Tr | -672,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,55 Tr | -306,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,47 Tr | 200,06% |
Dòng tiền tự do | 64,24 Tr | 139,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
49