Trang chủ543544 • BOM
add
Jayant Infratech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
129,70 ₹ - 132,00 ₹
Phạm vi một năm
103,55 ₹ - 337,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T INR
Số lượng trung bình
24,22 N
Tỷ số P/E
24,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,71 Tr | 74,90% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 36,30% |
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 20,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -31,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,50 Tr | 25,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,87 Tr | 150,52% |
Tổng tài sản | 748,48 Tr | 48,89% |
Tổng nợ | 344,44 Tr | 60,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 20,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,96 Tr | 174,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,13 Tr | -609,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | 138,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,38 Tr | -929,71% |
Dòng tiền tự do | 11,76 Tr | 60,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6