Trang chủ543653 • BOM
add
Bikaji Foods International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
669,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
636,00 ₹ - 677,00 ₹
Phạm vi một năm
475,50 ₹ - 1.005,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
160,55 T INR
Số lượng trung bình
44,62 N
Tỷ số P/E
58,87
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,15 T | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 25,12% |
Thu nhập ròng | 285,65 Tr | -38,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -46,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,08 Tr | -32,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 399,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,65 Tr | -38,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.559