Trang chủ543720 • BOM
add
Kfin Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.072,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.048,05 ₹ - 1.096,85 ₹
Phạm vi một năm
540,00 ₹ - 1.640,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
187,38 T INR
Số lượng trung bình
81,96 N
Tỷ số P/E
58,47
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 32,84% |
Chi phí hoạt động | 718,57 Tr | 40,52% |
Thu nhập ròng | 901,78 Tr | 34,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,15 | 1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,21 | 34,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 33,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | 12,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 901,78 Tr | 34,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 6, 2017
Trang web
Nhân viên
5.599