Trang chủ543874 • BOM
add
Maiden Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,00 ₹ - 71,78 ₹
Phạm vi một năm
69,00 ₹ - 122,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
996,40 Tr INR
Số lượng trung bình
20,57 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,0035%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,44 Tr | -5,55% |
Chi phí hoạt động | 34,34 Tr | -21,38% |
Thu nhập ròng | 20,24 Tr | -3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 2,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,34 Tr | -7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,53 Tr | -27,84% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 10,36% |
Tổng nợ | 837,71 Tr | 11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,24 Tr | -3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,62 Tr | 71,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,25 Tr | -233,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,74 Tr | -33,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,50 N | -112,08% |
Dòng tiền tự do | -17,90 Tr | -218,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
94