Trang chủ543897 • BOM
add
Sancode Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,50 ₹
Phạm vi một năm
59,00 ₹ - 89,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
258,37 Tr INR
Số lượng trung bình
3,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,070%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,80 Tr | 573,14% |
Chi phí hoạt động | 27,63 Tr | 434,85% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 52,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,75 | 93,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,79 Tr | 42,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,71 Tr | -37,28% |
Tổng tài sản | 62,74 Tr | -22,40% |
Tổng nợ | 22,76 Tr | 86,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 52,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,49 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -955,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web