Trang chủ543921 • BOM
add
Comrade Appliances Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
153,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,00 ₹ - 155,00 ₹
Phạm vi một năm
67,50 ₹ - 173,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T INR
Số lượng trung bình
43,70 N
Tỷ số P/E
90,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,06 Tr | 69,20% |
Chi phí hoạt động | 20,94 Tr | 61,98% |
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | 29,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,77 | 58,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,25 Tr | 48,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 Tr | 13.166,67% |
Tổng tài sản | 462,55 Tr | 71,57% |
Tổng nợ | 263,67 Tr | 99,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | 29,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,30 Tr | 68,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,19 Tr | -364,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,07 Tr | -7,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 153,72% |
Dòng tiền tự do | -34,55 Tr | -131,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
76