Trang chủ543943 • BOM
add
Asarfi Hospital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,00 ₹ - 98,99 ₹
Phạm vi một năm
52,84 ₹ - 111,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T INR
Số lượng trung bình
52,50 N
Tỷ số P/E
28,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,92 Tr | 33,40% |
Chi phí hoạt động | 136,35 Tr | 32,35% |
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | 108,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 55,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,61 Tr | 42,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,69 Tr | -14,38% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 1,64% |
Tổng nợ | 836,21 Tr | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | 108,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,90 Tr | -113,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,91 Tr | 89,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,27 Tr | -74,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 Tr | -82,18% |
Dòng tiền tự do | 29,27 Tr | 114,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
723