Trang chủ543953 • BOM
add
Khazanchi Jewellers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
619,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
617,50 ₹ - 626,00 ₹
Phạm vi một năm
282,00 ₹ - 670,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,36 T INR
Số lượng trung bình
26,22 N
Tỷ số P/E
48,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,041%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 71,30% |
Chi phí hoạt động | 9,39 Tr | -9,51% |
Thu nhập ròng | 108,42 Tr | -16,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -51,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,84 Tr | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 Tr | -45,71% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 23,39% |
Tổng nợ | 678,22 Tr | 43,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,42 Tr | -16,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
37