Trang chủ543982 • BOM
add
Meson Valves India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
509,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
499,00 ₹ - 511,00 ₹
Phạm vi một năm
490,00 ₹ - 1.400,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T INR
Số lượng trung bình
22,42 N
Tỷ số P/E
39,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,10 Tr | 48,67% |
Chi phí hoạt động | 33,16 Tr | 103,69% |
Thu nhập ròng | 19,84 Tr | 49,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | 0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,74 Tr | 74,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,91 Tr | 38,43% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 32,16% |
Tổng nợ | 398,67 Tr | 51,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,84 Tr | 49,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,14 Tr | 2.362,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,83 Tr | 85,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 Tr | -102,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,46 Tr | 38,29% |
Dòng tiền tự do | 10,91 Tr | 114,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
66