Trang chủ544000 • BOM
add
City Crops Agro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,01 ₹ - 26,01 ₹
Phạm vi một năm
18,00 ₹ - 34,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
424,40 Tr INR
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,55 Tr | 24,36% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 34,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 8,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 Tr | 29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 335,90 Tr | — |
Tổng nợ | 31,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 34,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 342,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
8