Trang chủ5440 • TYO
add
Kyoei Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.881,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.893,00 ¥ - 1.926,00 ¥
Phạm vi một năm
1.478,00 ¥ - 2.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,98 T JPY
Số lượng trung bình
89,59 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,75 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 5,99 T | 19,01% |
Thu nhập ròng | 2,43 T | -37,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -40,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 T | -33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,05 T | 12,76% |
Tổng tài sản | 347,99 T | -0,44% |
Tổng nợ | 141,05 T | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 T | -37,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
3.938