Trang chủ544101 • BOM
add
Brisk Technovision Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
137,50 ₹ - 142,80 ₹
Phạm vi một năm
118,80 ₹ - 208,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
277,00 Tr INR
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,028%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,74 Tr | -19,93% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 26,73% |
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | -45,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | -31,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 Tr | -48,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,96 Tr | -2,66% |
Tổng tài sản | 102,11 Tr | -28,26% |
Tổng nợ | 29,92 Tr | -62,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | -45,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | -68,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -891,00 N | -37,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -179,57% |
Dòng tiền tự do | 685,12 N | -88,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
119