Trang chủ544157 • BOM
add
Vruddhi Engineering Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
196,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
193,50 ₹ - 193,50 ₹
Phạm vi một năm
71,00 ₹ - 388,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
488,31 Tr INR
Số lượng trung bình
800,00
Tỷ số P/E
53,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,034%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,15 Tr | 47,86% |
Chi phí hoạt động | 21,18 Tr | 53,03% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -4,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -35,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 Tr | -10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | -5,59% |
Tổng tài sản | 163,45 Tr | 102,14% |
Tổng nợ | 87,34 Tr | 57,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -4,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,83 Tr | -757,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 17,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,28 Tr | 1.480,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 635,50 N | 210,43% |
Dòng tiền tự do | 995,25 N | 123,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
41