Trang chủ544178 • BOM
add
Piotex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,00 ₹ - 62,99 ₹
Phạm vi một năm
55,00 ₹ - 126,01 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
316,37 Tr INR
Số lượng trung bình
12,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,0013%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,74 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | — |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,66 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 480,61 Tr | — |
Tổng nợ | 225,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
18