Trang chủ544190 • BOM
add
3C IT Solutions & Telecoms (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,00 ₹ - 26,93 ₹
Phạm vi một năm
25,55 ₹ - 52,26 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
162,12 Tr INR
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,45 Tr | 35,26% |
Chi phí hoạt động | 8,32 Tr | -9,05% |
Thu nhập ròng | -825,50 N | 73,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | 80,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | 68,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 446,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 257,99 Tr | — |
Tổng nợ | 131,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -825,50 N | 73,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 355,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
37