Trang chủ544195 • BOM
add
United Cotfab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ₹ - 41,80 ₹
Phạm vi một năm
38,20 ₹ - 83,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
703,07 Tr INR
Số lượng trung bình
19,67 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,94 Tr | 11,36% |
Chi phí hoạt động | 34,36 Tr | 30,59% |
Thu nhập ròng | 8,95 Tr | -39,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -45,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,33 Tr | -7,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | 5.911,83% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 53,33% |
Tổng nợ | 625,86 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,95 Tr | -39,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,24 Tr | -3.310,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 Tr | 41,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,99 Tr | 772,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 Tr | 35.000,00% |
Dòng tiền tự do | 4,98 Tr | 585,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
118