Trang chủ544224 • BOM
add
AFCOM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.076,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.072,00 ₹ - 1.124,95 ₹
Phạm vi một năm
205,20 ₹ - 1.145,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,85 T INR
Số lượng trung bình
147,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,80 Tr | 25,12% |
Chi phí hoạt động | 11,01 Tr | 22,81% |
Thu nhập ròng | 94,28 Tr | 54,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,24 | 23,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,26 Tr | 59,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,84 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,13 T | — |
Tổng nợ | 221,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,28 Tr | 54,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 297,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 69,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
47