Trang chủ544312 • BOM
add
Hamps Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 ₹
Phạm vi một năm
59,00 ₹ - 107,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
252,65 Tr INR
Số lượng trung bình
92,20 N
Tỷ số P/E
50,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,75 Tr | 16,08% |
Chi phí hoạt động | 38,90 Tr | 23,66% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 20,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,77 Tr | 35,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,00 N | 19,67% |
Tổng tài sản | 51,48 Tr | 30,04% |
Tổng nợ | 17,74 Tr | -31,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -123,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 Tr | 51,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,68 Tr | 238,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,00 N | 495,83% |
Dòng tiền tự do | -9,17 Tr | -1.067,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
73