Trang chủ544313 • BOM
add
NACDAC Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,67 ₹ - 51,67 ₹
Phạm vi một năm
40,87 ₹ - 106,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
543,83 Tr INR
Số lượng trung bình
62,27 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,97 Tr | 209,65% |
Chi phí hoạt động | 25,25 Tr | 60,45% |
Thu nhập ròng | 31,69 Tr | 464,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | 82,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,87 Tr | 366,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,73 Tr | 234,17% |
Tổng tài sản | 245,98 Tr | 97,40% |
Tổng nợ | 125,90 Tr | 89,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,69 Tr | 464,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,16 Tr | -563,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,69 Tr | -28.385,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,65 Tr | 637,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 Tr | 3.523,81% |
Dòng tiền tự do | -79,16 Tr | -564,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web