Trang chủ5484 • TYO
add
Tohoku Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.113,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.026,00 ¥ - 2.068,00 ¥
Phạm vi một năm
1.715,00 ¥ - 2.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,48 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
16,91
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 508,00 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | 18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 18,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 542,50 Tr | 47,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,77 T | 34,47% |
Tổng tài sản | 33,93 T | 2,20% |
Tổng nợ | 6,16 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | 18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1937
Trang web
Nhân viên
595