Trang chủ5525 • TYO
add
Frontier Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.208,00 ¥
Phạm vi một năm
1.274,00 ¥ - 1.274,00 ¥
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 18,49% |
Chi phí hoạt động | 736,50 Tr | 24,83% |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | -1,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -16,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,50 Tr | 0,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 53,43% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 22,50% |
Tổng nợ | 5,34 T | 17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | -1,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -458,50 Tr | -655,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,50 Tr | -1.320,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,50 Tr | 293,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,50 Tr | -91,48% |
Dòng tiền tự do | 172,56 Tr | -9,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
197