Trang chủ5528 • TYO
add
Frontier House Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.489,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Tỷ số P/E
15,77
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 34,21% |
Chi phí hoạt động | 239,00 Tr | 11,42% |
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | -86,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -90,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,50 Tr | 2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -550,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 48,49% |
Tổng tài sản | 9,59 T | 7,82% |
Tổng nợ | 8,30 T | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | -86,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,50 Tr | 125,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -112,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,50 Tr | -106,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,50 Tr | 169,75% |
Dòng tiền tự do | -13,94 Tr | -243,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
61